My hands are full Thành ngữ, tục ngữ
My hands are full
If your hands are full, you have so much to do that you cannot take on any more work, responsibilities and so on. (một người) đầy tay
Một người nào đó quá bận rộn hoặc có quá nhiều chuyện không thể làm hoặc dính líu đến bất cứ chuyện gì khác. Tôi thực sự ước rằng tui có thể trông trẻ cho bạn tối nay, nhưng tui sợ rằng tay của tui lúc này rất nhiều. Thông thường tui sẽ chuyển một dự án như thế này cho Dave, nhưng tay của anh ấy vừa khá đầy tháng này .. Xem thêm: full, hand. Xem thêm:
An My hands are full idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with My hands are full, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ My hands are full