Rake over old coals Thành ngữ, tục ngữ
Rake over old coals
(UK) If you go back to old problems and try to bring them back, making trouble for someone, you are raking over old coals. cào than cũ
Để thăm lại, nạo vét hoặc nói về điều gì đó vừa xảy ra trong quá khứ, đặc biệt là điều khó chịu. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Nào, bây giờ bất cần cào lại than cũ nữa, chuyện bất cùng đó vừa xảy ra lâu lắm rồi .. Xem thêm: than, cũ, over, cào. Xem thêm:
An Rake over old coals idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Rake over old coals, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Rake over old coals