Sow your wild oats Thành ngữ, tục ngữ
Sow your wild oats
If a young man sows his wild oats, he has a period of his life when he does a lot of exciting things and has a lot of sexual relationships. for e.g. He'd spent his twenties sowing his wild oats but felt that it was time to settle down. gieo (của một người) yến hoang
Tham gia (nhà) vào sự nổi loạn hoặc lăng nhăng, thường là ở tuổi trẻ của một người trước khi ổn định cuộc sống. Bill và tui phải chia tay vì tui đang muốn kết hôn, còn anh ấy thì chỉ muốn gieo nhân nào là dại. Bạn bất thể gieo những tổ yến hoang dã của bạn mãi mãi! Chẳng bao lâu, bạn sẽ muốn có một người vợ và một ngôi nhà, và bạn sẽ hối hận vì những điều mình đang làm hiện tại. người đàn ông gieo yến hoang dã của họ, họ có nhiều mối quan hệ tình dục bất nghiêm túc và bất kéo dài. Cuộc tiềmo sát này cho thấy những người đàn ông bất thấy gì sai khi gieo những tổ yến hoang dã của họ trước khi ổn định cuộc sống. Để ổn định cuộc sống với người đàn ông đầu tiên bạn gặp có nghĩa là bạn chưa có thời cơ để gieo những tổ yến hoang dã của mình. Lưu ý: Trong cách diễn đạt này, hành vi của các bạn trẻ được so sánh với chuyện ai đó gieo yến hoang, bất ăn được, trên đất tốt thay cho yến ăn được. Xem thêm: yến, nái, hoang yến hoang của bạn
trải qua giai đoạn hoang dâm hoặc lăng nhăng khi còn nhỏ. Yến mạch hoang dã là cỏ dại được tìm thấy trong các cánh cùng ngô tương tự với yến mạch trồng: dành thời (gian) gian gieo hạt sẽ là một hành động ngu xuẩn hoặc không ích. Biểu thức này vừa xuất hiện từ cuối thế kỷ 16; từ giữa thế kỷ 16 đến đầu thế kỷ 17, yến mạch hoang dã còn được dùng như một thuật ngữ để chỉ một thanh niên phóng đãng. đàn ông trẻ tuổi) hãy hết hưởng bản thân trước khi kết hôn và ổn định cuộc sống: Vấn đề là anh ấy chưa bao giờ gieo những đám yến hoang của mình trước khi kết hôn, và anh ấy muốn gieo chúng ngay bây giờ. Dạ yến thảo là loại cỏ dại mọc trên các cánh đồng, trông tương tự như yến thật. Gieo chúng sẽ là một hoạt động ngớ ngẩn hoặc không ích. Xem thêm: yến mạch, heo nái, hoang dã Xem thêm:
An Sow your wild oats idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Sow your wild oats, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Sow your wild oats