Swear like a sailor Thành ngữ, tục ngữ
Swear like a sailor
Someone who is foul-mouthed and uses bad language all the time, swears like a sailor. thề như thủy thủ
Sử dụng những từ tục tĩu hoặc ngôn ngữ thô tục một cách tự do và trôi chảy. (Một đen tối chỉ đến ngôn ngữ thô tục được đánh giá là được sử dụng bởi quân nhân.) Em gái tui đã chửi thề như một thủy thủ kể từ khi cô ấy bắt đầu học những từ xấu. My granny là bà già ngọt ngào nhất mà bạn từng gặp, nhưng bà ấy chửi thề như thủy thủ khi nói về chủ đề gì đó hoặc ai đó mà bà ấy bất thích .. Xem thêm: like, thủy thủ, thề. Xem thêm:
An Swear like a sailor idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Swear like a sailor, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Swear like a sailor