There are plenty of other fish in the sea Thành ngữ, tục ngữ
There are plenty of other fish in the sea
Idiom(s): There are plenty of other fish in the sea.
Theme: AVAILABILITY
There are other choices. (Used to refer to persons.)
• When John broke up with Ann, I told her not to worry. There are plenty of other fish in the sea.
• It's too bad that your secretary quit, but there are plenty of other fish in the sea.
có rất nhiều (khác) cá ở biển
Có rất nhiều người, sự vật, thời cơ hoặc tiềm năng tuyệt cú vời hoặc phù hợp hơn trên thế giới mà người ta có thể tìm thấy. Đặc biệt nói khi một người gần đây bất may mắn, bất thành công, hoặc vừa chia tay với một đối tác lãng mạn. Tôi biết bạn rất đau khổ về chuyện Janet rời bỏ bạn, nhưng có rất nhiều cá trong biển. Tôi khá thất vọng vì mình vừa không nhận được công việc, nhưng tui đang cố gắng nhắc nhở bản thân rằng có rất nhiều loài cá khác ở biển .. Xem thêm: fish, of, many, sea, there There rất nhiều (khác) cá ở biển.
Hình. Có những sự lựa chọn khác. (Dùng để chỉ người.) Khi John chia tay Ann, tui đã nói với cô ấy rằng đừng lo lắng. Có rất nhiều loài cá khác ở biển. Thật tệ khi thư ký của bạn nghỉ việc, nhưng có rất nhiều cá khác ở biển .. Xem thêm: cá, của, nhiều, biển, ở đó. Xem thêm:
An There are plenty of other fish in the sea idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with There are plenty of other fish in the sea, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ There are plenty of other fish in the sea