There is safety in numbers Thành ngữ, tục ngữ
There is safety in numbers
Being in a crowd makes you feel more confident. có sự an toàn về số lượng
Một người ít có tiềm năng bị tổn hại khi ở trong nhóm hơn là chính mình. Đừng đi vào thành phố một mình vào ban đêm — có sự an toàn ở những con số .. Xem thêm: con số, sự an toàn Có sự an toàn ở những con số.
Prov. Một nhóm người ít có tiềm năng bị tấn công hơn một người. Gail bất bao giờ đi ra ngoài sau khi trời tối mà bất có ít nhất ba người bạn, vì cô ấy biết rằng có sự an toàn về số lượng. Chúng ta nên tập hợp một nhóm người để khiếu nại với ông chủ. Có số an toàn .. Xem thêm: số, sự an toàn, ở đó có số an toàn
Người ta nói rằng có sự an toàn ở những con số có nghĩa là bạn an toàn hơn nếu ở cùng người khác hoặc làm chuyện gì đó với người khác. Nhiều người vẫn cảm giác có sự an toàn về số lượng khi thuộc một công đoàn. Trên đường có sự an toàn ở những con số - hãy tìm một cô gái khác để cùng đi bộ về nhà nếu có thể .. Xem thêm: con số, sự an toàn có sự an toàn ở những con số
ở trong một nhóm người khiến bạn cảm giác tự tin và yên tâm hơn về hành động. tục ngữ. Xem thêm: number, an toàn có ˌsafety trong ˈnumbers
(nói rằng) một nhóm người làm điều gì đó có thể gây nguy hiểm cho một mình sẽ an toàn hơn cho một người: Chúng tui quyết định có sự an toàn về số lượng, vì vậy chúng tui đã yêu cầu tất cả người trong vănphòng chốngký vào lá thư khiếu nại của chúng tui .. Xem thêm: số, sự an toàn. Xem thêm:
An There is safety in numbers idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with There is safety in numbers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ There is safety in numbers