You can't make this stuff up. Thành ngữ, tục ngữ
not all it's cracked up...
(See all it's cracked up to be) Bạn bất thể bịa ra nội dung này.
Đã nói về một tình huống, sự kiện hoặc hành động hoặc có vẻ đặc biệt kỳ lạ, siêu thực hoặc khó tin. Một mảnh kim loại găm vào bụng bệnh nhân sau vụ tai nạn thực sự làm viên đạn chệch hướng khỏi các cơ quan quan trọng của anh ta. Tôi đang nói với bạn, bạn bất thể làm ra (tạo) ra những thứ này. Chàng trai mà tui đang hẹn hò từng là bạn thân với anh trai của một cô gái mà tui đi trại cùng ban nhạc khi mới tám tuổi. Cuộc sống rất hoang dã - bạn bất thể làm ra (tạo) ra thứ này .. Xem thêm: make, things, this. Xem thêm:
An You can't make this stuff up. idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with You can't make this stuff up., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ You can't make this stuff up.