not by any stretch of the imagination Thành ngữ, tục ngữ
not by any stretch of the imagination
not adding to the story, not stretching it Gigi wasn't his only girl, not by any stretch of the imagination. bất phải bằng trí tưởng tượng nào
Trong bất kỳ tình huống nào có thể xảy ra hoặc từ quan điểm bất thể tưởng tượng được. Tôi bất nghĩ đội chúng ta có thời cơ không địch đêm nay. Tommy làm tốt tất cả việc ở trường, nhưng bất phải bằng trí tưởng tượng nào tui có thể gọi cậu ấy là trời tài .. Xem thêm: bất kỳ, bởi, trí tưởng tượng, không, của, kéo dài bất bằng bất kỳ trí tưởng tượng nào
hoặc bất có trí tưởng tượng nào
Nếu bạn nói rằng điều gì đó bất có thật hoặc có thể xảy ra bằng bất kỳ tiềm năng nào của trí tưởng tượng hoặc bất có trí tưởng tượng, bạn có nghĩa là điều đó trả toàn sai sự thật hoặc bất thể xảy ra. Anh ta vừa có một số công việc, tất cả đều liên quan đến lái xe nhưng bất ai trong số họ được trả công xứng đáng theo trí tưởng tượng. Không có trí tưởng tượng nào có thể diễn tả được bài tuyên bố của anh ta là không vị .. Xem thêm: bất kỳ, bởi, tưởng tượng, không, của, kéo dài. Xem thêm:
An not by any stretch of the imagination idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not by any stretch of the imagination, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not by any stretch of the imagination