goldfish bowl Thành ngữ, tục ngữ
goldfish bowl|bowl|goldfish
n., slang, informal 1. A situation in which it is not possible to keep things secret for any length of time. Washington Society is a goldfish bowl. 2. An apartment or place that provides no privacy for its occupant, e.g., an office that has too many windows. Joe's office is a goldfish bowl, that's why I didn't let him kiss me there.
goldfish bowl
goldfish bowl
A situation affording no privacy, as in Being in a goldfish bowl comes with the senator's job—there's no avoiding it. The glass bowl allowing one to view goldfish from every direction was transferred first, in the 1920s, to a police interrogation room equipped with a one-way mirror. By the mid-1900s the expression was being used more broadly. bát đựng cá vàng
Địa điểm, trả cảnh hoặc môi trường mà người ta có ít hoặc bất có sự riêng tư. Tham chiếu đến những chiếc bát hình cầu (thông thường) nơi thường nuôi cá cảnh, có thể nhìn thấy chúng từ tất cả phía. Một trong những cái giá của sự thành công đối với một ngôi sao nhạc pop là phải sống trong bể cá vàng dưới sự soi mói của công chúng. Tôi có cảm giác như mình đang ở trong một vựa cá vàng khi làm chuyện tại công ty mới này, với tất cả camera an ninh của họ được dán khắp nơi .. Xem thêm: bát, cá vàng bát cá vàng
Một tình huống bất có sự riêng tư, như trong Đang ở một bát cá vàng đi kèm với công chuyện của thượng nghị sĩ - bất có gì phải tránh. Vào những năm 1920, chiếc bát thủy tinh cho phép người ta có thể nhìn thấy cá vàng từ tất cả hướng vừa được chuyển đến mộtphòng chốngthẩm vấn của cảnh sát được trang bị gương một chiều. Vào giữa những năm 1900, biểu thức này vừa được sử dụng rộng lớn rãi hơn. . Xem thêm: bát, cá vàng bát cá vàng
một nơi hay trả cảnh thiếu sự riêng tư .. Xem thêm: bát, cá vàng. Xem thêm:
An goldfish bowl idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with goldfish bowl, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ goldfish bowl