gold mine Thành ngữ, tục ngữ
gold mine of information
Idiom(s): gold mine of information
Theme: KNOWLEDGE
someone or something that is full of information.
• Grandfather is a gold mine of information about World War I.
• The new encyclopedia is a positive gold mine of useful information.
gold mine
gold mine
A rich, plentiful source of wealth or some other desirable thing, as in That business proved to be a gold mine, or She's a gold mine of information about the industry. [First half of 1800s] mỏ vàng
1. Theo nghĩa đen, một khu mỏ nơi quặng vàng được tìm thấy và khai quật. Cũng được viết là "mỏ vàng." Hơn 500 công nhân vừa bị mắc kẹt trong một mỏ vàng sau khi một trận động đất nhỏ khiến trục mỏ bị sập. Một doanh nghiệp, thời cơ hoặc nguồn lực đang hoặc có tiềm năng sinh lời cực cao. Trang mạng xã hội này từ đó vừa trở thành một mỏ vàng thực sự, thu hút hàng triệu người dùng mới mỗi tháng và làm ra (tạo) ra số trước đáng kinh ngạc từ doanh thu quảng cáo. Nếu chúng tui có thể đảm bảo được thỏa thuận sáp nhập với gã lớn dược phẩm ở London, tui chắc chắn rằng nó sẽ là một mỏ vàng! 3. Một người, đất điểm hoặc vật có chứa một lượng dồi dào thứ gì đó có giá trị hoặc đáng mơ ước. Ai biết rằng căn gác của ông tui lại trở thành một mỏ vàng chứa những món đồ cổ không giá? Cơ sở dữ liệu này là một mỏ vàng cho bất kỳ ai quan tâm đến các thử nghiệm nghiên cứu y học. Giáo sư của chúng tui là một mỏ vàng thông tin về văn học Pháp thời (gian) trung lớn .. Xem thêm: vàng, mỏ mỏ vàng
Một nguồn tài sản dồi dào, dồi dào hoặc một số thứ đáng mơ ước khác, như trong kinh doanh đó vừa chứng tỏ là một mỏ vàng, hoặc Cô ấy là mỏ vàng thông tin về ngành. [Nửa đầu những năm 1800]. Xem thêm: gold, abundance a ˈgold abundance
a kinh doanh hay hoạt động thu lợi nhuận lớn: That bistro Internet of his is a absolute abundance .. Xem thêm: gold, mine. Xem thêm:
An gold mine idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gold mine, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gold mine