pair of hands Thành ngữ, tục ngữ
Safe pair of hands
A person who can be trusted to do something without causing any trouble is a safe pair of hands. một đôi tay
Một người có thể làm một số loại công việc, đặc biệt là công chuyện thể chất. Chúng tui sẽ cần một đôi tay khác để nâng cái này xuống cầu thang. Nếu bạn cần một đôi tay để giúp đỡ, hãy cho tui biết .. Xem thêm: bàn tay, của, cặp đôi bàn tay
một người được nhìn thấy khi họ tham gia (nhà) vào một nhiệm vụ .. Xem thêm : tay, của, cặp. Xem thêm:
An pair of hands idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pair of hands, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pair of hands