shopping list of (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. danh sách mua sắm (một cái gì đó)
Một danh sách các tùy chọn có thể có hoặc những thứ mà một người muốn hoặc cần. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Liên minh chính trị mới vừa ban hành một danh sách mua sắm các nhu cầu cho người đứng đầu nhà nước trước cuộc trưng cầu dân ý. Cơ quan này vừa tạo ra một danh sách các lựa chọn mua sắm cho người tiêu dùng đang tìm cách giải quyết khoản nợ của họ .. Xem thêm: danh sách, của, cửa hàng danh sách mua sắm
1. Lít danh sách những thứ cần mua. Tôi vừa lập một danh sách mua sắm cho các cửa hàng tạp hóa mà chúng tui không có. Đừng quên mang theo danh sách mua sắm khi đến cửa hàng.
2. Hình. Danh sách những thứ, đặc biệt là những câu hỏi hoặc những thứ mà người ta muốn. Tôi có một danh sách mua sắm những thứ cần thiết tuyệt cú đối. Anh ấy xuất hiện cho cuộc phỏng vấn với một danh sách mua sắm dài đến mức mất hai trang .. Xem thêm: danh sách, mua sắm một danh sách mua sắm
Danh sách mua sắm của một người nào đó là danh sách các nhu cầu của họ hoặc yêu cầu từ một người cụ thể hoặc tổ chức. Ông Baker vừa trình bày một danh sách mua sắm về sự trợ giúp bổ articulate mà Hoa Kỳ cần từ các cùng minh của mình. Đảng Dân chủ Xã hội vừa đưa ra một danh sách mua sắm những thay đổi có thể khiến hiệp ước được chấp nhận. Lưu ý: Cách diễn đạt thông thường của người Mỹ là danh sách đồ giặt. . Xem thêm: danh sách, cửa hàng. Xem thêm:
An shopping list of (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shopping list of (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shopping list of (something)