play the fool Thành ngữ, tục ngữ
play the fool
pretend you are a fool, act simple or foolish If you play the fool, people will often tell you secrets. chơi
bất chính thức Một hình thức hoặc loại hoạt động tình dục cụ thể, đặc biệt liên quan đến đóng vai. Thường được sử dụng trong các tổ hợp. Tôi bất coi mình là một người đặc biệt kỳ quặc, nhưng thỉnh thoảng tui thích chơi BDSM nhẹ nhàng. đóng vai kẻ ngốc
Cư xử hài hước hoặc vui tính, thường để làm hài lòng người khác. Joe bất bao giờ đóng vai kẻ ngốc - anh ấy luôn nghiêm túc. Nếu bạn tiếp tục chơi trò ngốc, bạn sẽ phải rời khỏi lớp học .. Xem thêm: trò lừa, chơi chơi trò ngốc
Hình. hành động một cách ngớ ngẩn để gây cười cho người khác. Giáo viên bảo Tom đừng chơi trò ngốc nữa và ngồi xuống. Fred thích đóng vai kẻ ngốc, nhưng chúng tui không thấy anh ta buồn cười vào đêm qua .. Xem thêm: đánh lừa, chơi chơi kẻ ngốc
Hành động một cách ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc, như trong Helen cố tình đóng vai kẻ ngốc vậy họ sẽ bất nhận ra rằng cô ấy hiểu chiến lược của họ. [Nửa đầu những năm 1500]. Xem thêm: ngu ngốc, chơi hành động / chơi trò fool
cư xử theo cách ngu ngốc để chọc cười tất cả người, đặc biệt là theo cách có thể khiến họ khó chịu: Không thể có một trận tennis hi sinh tế với Frank - suốt thời (gian) gian đó anh ta đều hành động một cách ngốc nghếch. ♢ Nếu bạn đóng vai kẻ ngốc trong lớp ít hơn một chút và làm chuyện chăm chỉ hơn một chút, bạn có thể làm khá tốt. Trong quá khứ, kẻ ngốc là một người được vua hoặc hoàng sau thuê để giải trí cho tất cả người bằng cách kể chuyện cười, hát các bài hát, v.v. . Xem thêm: hành động, đánh lừa, chơi chơi
1. N. một chiến lược; một kế hoạch hành động. Đó là một trò chơi xấu, Bill. Chúng tui bị mất tài khoản.
2. N. một khoản đầu tư hấp dẫn; một cách để kiếm trước trên thị trường chứng khoán. Tôi vừa nghe nói về một vở kịch hay trên thị trường quyền chọn. chơi
/ hành động ngu ngốc
1. Hành động thiếu trách nhiệm hoặc dại dột.
2. Để cư xử một cách vui tươi hoặc hài hước .. Xem thêm:
An play the fool idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with play the fool, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ play the fool