thumbnail sketch Thành ngữ, tục ngữ
thumbnail sketch
thumbnail sketch
A brief outline or cursory description, as in Let me give you a thumbnail sketch of the situation. This idiom alludes to drawing a picture no larger than a thumbnail. [Mid-1800s] phác thảo hình thu nhỏ
1. Một hình ảnh nhỏ trình bày phiên bản nhỏ hơn của hình ảnh lớn hơn hoặc hình ảnh được đề xuất. Trước khi thiết kế lại trả toàn bố cục của văn phòng, nhà thiết kế nội thất vừa cung cấp cho tui một bản phác thảo hình thu nhỏ về các kế hoạch ban đầu của anh ấy. Một mô tả ngắn hoặc bản xem trước. Cả lớp, mỗi bạn sẽ cần gửi bản phác thảo hình thu nhỏ về chủ đề bài luận của mình để tui phê duyệt .. Xem thêm: bản phác thảo, hình thu nhỏ bản phác thảo hình thu nhỏ
hình ảnh hoặc mô tả ngắn gọn hoặc nhỏ. Người quản lý đưa ra một bản phác thảo hình thu nhỏ về các kế hoạch của cô ấy. Sinh viên vừa viết một bản phác thảo hình thu nhỏ cho dự án của mình .. Xem thêm: bản phác thảo, hình thu nhỏ. Xem thêm:
An thumbnail sketch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thumbnail sketch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ thumbnail sketch