accede to Thành ngữ, tục ngữ
accede to
1.give approval to(a request,agreement,an application,etc.)同意;批准;应允(要求、请求、申请等)
We are ready to accede to your request for further information.你们如果还需要资料,我们乐于随时提供。
She did not accede to my request.她不曾答应我的请求。
My application was acceded to.我的申请获得了批准。
2. follow sb. and take(a position); enter upon(an office)接任;就职
Last week she acceded to the mayor.上星期她就任市长。
The prince acceded to the throne.这位王子继承了王位。
3.join(a party, an agreement, a country,etc.)加入;参加(党派、协议、国家等)
They have acceded to the Party.他们入党了。 gia (nhà) nhập
1. Để cùng ý với một tập hợp các điều khoản, điều kiện hoặc yêu cầu. Chính phủ sẽ bất tuân theo các yêu cầu của bọn khủng bố. Bắt đầu phục vụ ở một vị trí có thẩm quyền hoặc trong một năng lực chính thức. Đến tháng Giêng, anh ta sẽ gia (nhà) nhập vănphòng chốngthống đốc .. Xem thêm: gia (nhà) nhập gia (nhà) nhập điều gì
1. để cùng ý với các điều khoản hoặc yêu cầu mà ai đó vừa nêu. Chúng tui không thể đáp ứng yêu cầu của bạn.
2. đảm nhận một chức vụ quyền hạn hoặc quyền hạn; để bắt đầu phục vụ với tư cách chính thức của một người. Cô ấy gia (nhà) nhập vănphòng chốngthị trưởng vào tháng 1 .. Xem thêm: gia (nhà) nhập. Xem thêm:
An accede to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with accede to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ accede to