acceptable face of (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. mặt chấp nhận được của (cái gì đó)
Bản trình bày, biểu hiện hoặc khía cạnh của cái gì đó đang hoặc cố gắng để có thể chấp nhận được hoặc thậm chí hấp dẫn. Họ tự nhận là người bảo vệ quyền tự do ngôn luận, nhưng họ chỉ đang cố gắng trở thành bộ mặt chấp nhận được của sự phân biệt chủng tộc, nếu bạn hỏi tôi. Đất nước của họ, với thành công về kinh tế và danh tiếng về nhân quyền, vừa trở thành bộ mặt có thể chấp nhận được của chủ nghĩa cộng sản .. Xem thêm: có thể chấp nhận được, đối mặt, của mặt chấp nhận được của điều gì đó
Mặt chấp nhận được của điều gì đó là bộ phận của nó mà tất cả người chấp nhận hoặc thích, ngay cả khi họ bất thích bản thân nó. Cô là gương mặt có thể chấp nhận được của một chế độ quân chủ hiện đại. Anh ấy là một doanh nhân thành đạt, người vừa cho thấy bộ mặt chấp nhận được của chủ nghĩa tư bản .. Xem thêm: cái gì đó có thể chấp nhận được, bộ mặt, cái gì đó bộ mặt chấp nhận được của
biểu hiện hoặc khía cạnh có thể chấp nhận được hoặc hấp dẫn của. Năm 1996 New York Review of Books Anh ta tự cho mình là bộ mặt có thể chấp nhận được của cờ bạc… người đàn ông gần như đơn thương độc ngựa đã biến trời đường của một gã giang hồ thành một khu vực bất có xã hội đen. . Xem thêm: chấp nhận được, mặt, của. Xem thêm:
An acceptable face of (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with acceptable face of (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ acceptable face of (something)