as a last resort Thành ngữ, tục ngữ
as a last resort
Idiom(s): as a last resort
Theme: CHOICE - LAST
as the last choice; if everything else fails.
• Call the doctor at home only as a last resort.
• As a last resort, she will perform surgery.
as a last resort|last resort|resort
adv. phr. In lieu of better things; lacking better solutions. "We'll sleep in our sleeping bags as a last resort," John said, "since all the motels are full." như một phương sách cuối cùng
Là một lựa chọn cuối cùng, thường là khi những lựa chọn phù hợp hơn bất thành công. Chúng tui sẽ chỉ theo đuổi chuyện đình chỉ như một biện pháp cuối cùng, vì vậy hãy cải thiện hành vi của bạn trong lớp. Hiện tại, tui đang cầu nguyện rằng thời (gian) tiết sẽ được cải thiện. Tôi chỉ sẽ hủy chuyến bay của mình như một phương sách cuối cùng. Xem thêm: cuối cùng, lựa chọn cuối cùng là resort
là lựa chọn cuối cùng; nếu tất cả thứ khác bất thành công. Gọi cho tui ở nhà chỉ như một phương sách cuối cùng. Phương án cuối cùng, bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật. Xem thêm: cuối cùng, khu nghỉ mátXem thêm:
An as a last resort idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with as a last resort, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ as a last resort