help with在…方面帮助 She is very grateful to her husband,who assisted in preparing the book.她非常感激自己的丈夫,因为正是在他的帮助下,这本书才得以问世。
hỗ trợ
Để giúp đỡ một chuyện gì đó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "assist" và "in." Ai muốn hỗ trợ tui trong nỗ lực này? Sếp của tui muốn tui hỗ trợ trong dự án này, vì vậy tui ở đây!. Xem thêm: hỗ trợ
hỗ trợ ai đó trong chuyện gì đó
để giúp một người cụ thể thực hiện một nhiệm vụ. Hãy hỗ trợ Greg trong nhiệm vụ của ủy ban. Chúng tui đã hỗ trợ anh ấy trong toàn bộ quy trình.. Xem thêm: assist
assist in something
giúp đỡ chuyện gì đó. Tôi có thể hỗ trợ chuyện này không? Vui lòng hỗ trợ trong nhiệm vụ này.. Xem thêm: hỗ trợ. Xem thêm:
An assist in idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with assist in, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ assist in