Hoàn thành hoặc trả thành ngay lập tức và chỉ với một động tác dứt khoát, duy nhất. Luật mới vừa giảm bớt tội phạm, cùng kiệt đói và nạn đói cùng một lúc .. Xem thêm: đòn, một. Xem thêm:
An at one blow idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at one blow, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at one blow