at one time or another Thành ngữ, tục ngữ
at one time or another
at one time or another
On various separate occasions. For example, At one time or another I've considered replacing the furnace, but so far I haven't done so. [Early 1600s] lúc này hay lúc khác
Trong một số trường hợp bất cụ thể. Bệnh dị ứng của tui thường bùng phát vào lúc này hay lúc khác vào mùa xuân. Vào lúc này hay lúc khác trong cuộc đời, bạn sẽ cần một luật sư. Hãy xem thêm: khác, một, lúc lúc này hay lúc khác
Vào những dịp riêng biệt khác nhau. Ví dụ, vào lúc này hay lúc khác, tui đã cân nhắc chuyện thay thế lò nung, nhưng cho đến nay tui vẫn chưa thực hiện. [Đầu những năm 1600] Xem thêm: khác, một, thời (gian) gianXem thêm:
An at one time or another idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at one time or another, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at one time or another