avail (oneself) of Thành ngữ, tục ngữ
a barrel of laughs
a lot of fun, a person who makes you laugh Let's invite Chang to our party. He's a barrel of laughs.
a bed of roses
an easy life, a pleasant place to work or stay Who said that retirement is a bed of roses?
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a breath of fresh air
a nice change, a new presence Having Lan around the house is a breath of fresh air - she's so nice.
a breath of wind
a breeze, a light wind In the evening, the lake was calm. There wasn't a breath of wind.
a bunch of malarkey
an untrue story, a lot of bunk, bull """Do you believe what the psychic said about your future?"" ""No. It's a bunch of malarkey."""
a bundle of nerves
"a very nervous person; uptight person" May has so many problems - she's just a bundle of nerves.
a case of
an example of, it's a case of Look at Bosnia. That's a case of ethnic civil war.
a chip off the old block
a boy who is like his dad, the apple doesn't... Eric is a chip off the old block. He's just like his dad.
a chunk of change
a large amount of money, a few grand, big bucks I bet that condo cost him a chunk o' change - 300 grand at least. hết dụng (bản thân) của
Để sử dụng tài nguyên có sẵn. Tôi quá choáng ngợp khi cố gắng chuẩn bị sẵn sàng ngôi nhà của mình cho bữa tiệc và tui đã sử dụng dịch vụ dọn dẹp tại đất phương. Các sinh viên thân yêu của tôi, tui khuyến khích các bạn hết dụng thư viện trong khuôn viên trường càng nhiều càng tốt .. Xem thêm: avail, of hết dụng cái gì đó
để tự giúp mình bằng cách hết dụng những thứ sẵn có. Chúng tui tận dụng thiện chí của Tom và để anh ấy sửa chữa hàng rào. Các trại sinh vừa tận dụng thời cơ đầu tiên trong một tuần để tắm .. Xem thêm: avail, of account yourself of
1. Tận dụng lợi thế, lợi ích của. Ví dụ, để có được một khoản thế chấp tốt hơn, anh ta vừa sử dụng công đoàn tín dụng nhân viên. [Cuối những năm 1500]
2. Sử dụng, sử dụng, như trong tui sẽ hết dụng chiếc auto đầu tiên đi cùng. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: lịch phát sóng, trong tổng số lịch phát sóng (bản thân) của
Để hết dụng .. Xem thêm: lịch phát sóng, của. Xem thêm:
An avail (oneself) of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with avail (oneself) of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ avail (oneself) of