be ahead of (someone's or something's) time Thành ngữ, tục ngữ
a bad time
a lot of teasing, a rough time The class gave him a bad time about his pink shorts.
a hard time
teasing or bugging, a bad time Ken will give you a hard time about missing that free throw.
a rough time
a lot of teasing, a lot of bugging Did your friends give you a rough time about your funny haircut?
a rough time of it
a time of stress or bad luck, a tough time of it After the divorce he had a rough time of it.
a stitch in time saves nine
a small repair may prevent a large repair I believe in maintenance. A stitch in time saves nine.
a tough time of it
a time of stress or bad luck, a rough time of it When Bev left home she had a tough time of it. She had no job.
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
all the time
continually She asks for money all the time but I don
at one time
at a time in the past At one time the man had no money but now he is very rich. đi trước (của ai đó hoặc của cái gì đó)
Để đổi mới hơn mức có thể được đánh giá đúng mức trong thời (gian) gian ai đó hoặc cái gì đó đang làm ra (tạo) ra sự đổi mới đó. Ông vừa thực sự đi trước thời (gian) đại của mình với dòng nhạc này — các nhà phê bình trong những năm 1970 vừa không thể nhìn thấy nó. Chương trình đó vừa thực sự đi trước thời (gian) đại để giải quyết các vấn đề như vậy .. Xem thêm: đi trước, trước, thời (gian) gian đi trước / trước / trước ˈ thời (gian) gian
của bạn có ý tưởng hoặc phát minh ra tất cả thứ trước khi tất cả người sẵn sàng chấp nhận chúng: Anh ta chắc chắn rằng có thể bay lên mặt trăng, nhưng anh ta vừa đi trước thời (gian) đại và tất cả người cười nhạo anh ta. ♢ Cô ấy là một nhà nữ quyền trước thời (gian) đại của cô ấy. OPPOSITE: đi sau thời (gian) đại. Xem thêm: trước, trước, trước, của, thời (gian) gian. Xem thêm:
An be ahead of (someone's or something's) time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be ahead of (someone's or something's) time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be ahead of (someone's or something's) time