at loose ends Thành ngữ, tục ngữ
at loose ends
disorganized, unable to concentrate I was at loose ends when the kids were fighting. I couldn't think.
at loose ends|loose ends
adj. phr. Without a regular job or settled habits; uncertain what to do next; having nothing to do for a while; undecided; unsettled; restless. Feeling at loose ends, I went for a long walk. He had finished college but hadn't found a job yet, so he was at loose ends. ở đầu lỏng lẻo
Không thoải mái, thường là do một số vấn đề hoặc vấn đề chưa được giải quyết. Tôi vừa kết thúc lỏng lẻo kể từ cuộc chiến với mẹ tôi. Tôi hy vọng anh ấy sẽ sớm tìm được chuyện làm - anh ấy đang ở trong tình trạng lạc lõng kể từ khi bị cho nghỉ chuyện .. Xem thêm: end, bead * at the endo
bồn chồn và bất ổn; thất nghiệp. (* Điển hình: be ~; để lại ai đó ~.) Ngay trước khi trường bắt đầu, tất cả bọn trẻ đều ở trong tình trạng lỏng lẻo. Jane vừa luôn ở trong tình trạng lỏng lẻo kể từ khi cô ấy mất chuyện .. Xem thêm: end, aqueous at aqueous end
Trong một tình huống bất ổn hoặc bất chắc chắn. Ví dụ, toàn bộ chuyến thăm này vừa khiến tui cảm thấy bồn chồn, liên tục ở trong tình trạng lỏng lẻo, hoặc Jane bất thể tìm được chuyện làm trong năm nay và kết thúc lỏng lẻo trong mùa hè cũng vậy. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: cuối, rời ở đầu rời
mod. hồi hộp và lo lắng; chán bất có gì để làm; thất nghiệp. Tom thường giải câu đố bất cứ khi nào anh ấy kết thúc lỏng lẻo. . Xem thêm: kết thúc, lỏng lẻo ở đầu lỏng lẻo
Không có mục đích rõ ràng hoặc nghề nghề thường xuyên; bất an trong công chuyện của một người: "Cuối cùng, gia (nhà) đình tan rã ... Tôi tham gia (nhà) một số câu lạc bộ suy nghĩ để tìm bạn cùng hành và làm giàu cho cuộc sống của tôi" (Ruth Daniels) ... Xem thêm: kết thúc, buông thả. Xem thêm:
An at loose ends idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at loose ends, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at loose ends