Nghĩa là gì:
cluck
cluck /klʌk/- danh từ
- tiếng cục cục (gà gọi con)
be pot luck Thành ngữ, tục ngữ
a lucky break
good luck, good fortune, stroke of good luck Finding that money was a lucky break. It was our good fortune.
a lucky streak
winning several times in succession Whenever I wear this ring, I have a lucky streak. I win every game!
as luck would have it
as luck is sometimes good and sometimes bad By the time we arrived, as luck would have it, the fight was over.
darn my luck
my luck is poor, I am unlucky today My bread is in the oven and the power goes off. Darn my luck!
don't push your luck
do not try to get too much, do not ask for more If Mom says maybe, don't push your luck. Be patient.
down on his luck
not lucky lately, not happy or positive With no money and no job, Ragnar was down on his luck.
in luck
having good luck, finding something good by chance I think that we are in luck. I have found two tickets for the concert.
luck of the draw
(See the luck of the draw)
luck of the Irish
(See the luck of the Irish)
luck out
have good luck, a lucky break She lucked out at the casino. She won a thousand dollars. be pot advantageous
Là một bữa ăn bình thường mà bất có gì chuẩn bị trước. (Potluck, khi được đánh vần là một từ, là một bữa ăn chung trong đó các món ăn riêng biệt được chuẩn bị và / hoặc mang theo bởi những người khác nhau.) Thường được nghe thấy ở Hoa Kỳ. Tôi hy vọng bạn có thể tham gia (nhà) ăn tối với chúng tui vào thứ Bảy — đó sẽ là một may mắn, vì vậy hãy mang theo thứ gì đó mà tất cả chúng ta có thể sẻ chia !. Xem thêm: pot lucky, pot be pot advantageous
Nếu bạn rủ ai đó dùng bữa tại nhà mình và bạn nói với họ rằng đó sẽ là nồi may mắn, nghĩa là bạn chưa lên kế hoạch hay chuẩn bị món ăn đặc biệt nào . Lưu ý: `` Pot luck 'thường được viết là `` potluck' 'trong tiếng Anh Mỹ. `` Chúng tui sẽ chỉ ăn uống bình thường và ăn trong nhà bếp. Đó chỉ là một sự may mắn '', Moira nói. Hy vọng bạn bất phiền. Lưu ý: Potluck là một bữa ăn mà tại đó những vị khách khác nhau mang những phần khác nhau của bữa ăn. . Xem thêm: may mắn, nồi. Xem thêm:
An be pot luck idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be pot luck, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be pot luck