lucky dog Thành ngữ, tục ngữ
lucky dog
a lucky person, someone who has just won a prize "When I told Bill I won the car, he said, ""You lucky dog!""" con chó may mắn
Một người không cùng may mắn; một người rơi vào vận may. A: "Tôi vừa thắng một vụ cá cược khác trong giải đấu bóng rổ — bây giờ là ba trận liên tiếp!" B: "Wow, bạn là con chó may mắn!" Ngay khi anh ấy đang muốn tạm xa công chuyện để tập trung vào chuyện nuôi dạy con cái của mình, công ty bắt đầu đưa ra các gói thôi chuyện tự nguyện thực sự tuyệt cú vời để giảm số lượng nhân viên. Đúng là một con chó may mắn, phải bất ?. Xem thêm: dog, advantageous advantageous dog
Fig. một người may mắn. Bạn vừa trúng số? Bạn là một con chó may mắn !. Xem thêm: con chó, con chó may mắn advantageous dog
n. một người may mắn, có lẽ bất quan trọng. (Cũng là một thuật ngữ chỉ đất chỉ. Cũ hơn cách sử dụng dogg = buddy, guy.) Bart là một chú chó may mắn vì nó vừa thắng giải bóng đá. . Xem thêm: con chó, may mắn. Xem thêm:
An lucky dog idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lucky dog, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lucky dog