lucky streak Thành ngữ, tục ngữ
a lucky streak
winning several times in succession Whenever I wear this ring, I have a lucky streak. I win every game!
lucky streak
a series of lucky wins, string of good luck He lost the bet on the sixth race, and his lucky streak ended. chuỗi may mắn
Một loạt các kết quả hoặc sự kiện may mắn cùng thời xảy ra. Tôi vừa gặp một chút may mắn khi chơi xì dách, điều này khá bất thường đối với tôi, vì vậy tui bắt đầu liều lĩnh hơn một chút với số trước mà tui sẵn sàng đặt cược. Một số bộ phim đầu tiên của anh gần như đạt được thành công trên toàn cầu, cả về mặt phê bình và thương mại, nhưng kể từ đó anh vừa phát hành bộ phim dở tệ này đến bộ phim dở tệ khác. Công chuyện ban đầu của anh ấy chỉ là một may mắn, hay anh ấy vừa cạn kiệt những ý tưởng hay quá sớm? Xem thêm: lucky, band * advantageous band
và * band of luckFig. một loạt các chiến thắng may mắn trong cờ bạc hoặc trò chơi. (* Điển hình: be on ~; accept ~.) Nhờ một chuỗi may mắn, tui đã thắng đủ trước ở Las Vegas để chi trả cho chuyến đi .. Xem thêm: lucky, streak. Xem thêm:
An lucky streak idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lucky streak, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lucky streak