before long Thành ngữ, tục ngữ
before long
soon.
before long|before|long
adv. phr. In a short time; without much delay; in a little while, soon. Class will be over before long. We were tired of waiting and hoped the bus would come before long. bất lâu nữa
Sớm thôi. Tôi chỉ định quét sàn, nhưng bất lâu sau tui đã dọn dẹp cả căn phòng. Tôi biết Jon đôi khi có thể nổi gai ốc, nhưng anh ấy thực sự là một chàng trai tốt, và tui sẽ nghĩ rằng bạn sẽ thích anh ấy bất lâu nữa .. Xem thêm: before, continued afore continued
ngay sau đây. Billy sẽ trưởng thành bất bao lâu nữa. Nếu chúng ta cứ tiêu xài hoang phí như vậy thì chẳng bao lâu nữa chúng ta sẽ bất còn xu nào .. Xem thêm: before, continued afore continued
Chẳng bao lâu nữa, trong tương lai gần, cũng như trẻ sẽ mọc răng chẳng bao lâu nữa. Thành ngữ này được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1865.. Xem thêm: before, continued afore continued
Soon .. Xem thêm: before, long. Xem thêm:
An before long idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with before long, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ before long