between ourselves Thành ngữ, tục ngữ
between ourselves
in confidence;between you and me 只限于你我之间;不可外传
What we say here is between ourselves.我们在这里所说的话不可对他人说。 giữa chúng ta
Điều gì sắp xảy ra hoặc vừa được nói bất nên nói với bất kỳ ai khác; giữa chúng ta. Cụm từ này thường được nói cùng với thông tin cần được giữ bí mật. Tôi tình cờ nghe được ông chủ nói chuyện với thư ký của cô ấy tối qua và, chỉ giữa chúng tôi, sau cùng thì cô ấy đang thăng chức cho George. Giữa chính chúng ta, Stephanie bất đủ tiêu chuẩn cho công chuyện này như cô ấy tuyên bố. vấn đề mà bất ai khác nên biết: Chỉ giữa bạn và tôi, tui nghe nói rằng công chuyện kinh doanh vừa thua lỗ lớn vào năm ngoái .. Xem thêm: giữa, chính chúng ta. Xem thêm:
An between ourselves idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with between ourselves, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ between ourselves