beyond words Thành ngữ, tục ngữ
beyond words
incapable of being expressed 无法用语言表达
The grief is beyond words.悲哀难以用言语表达。
His kindness is beyond words.他的仁慈是无法形容的。
He was touched beyond words.他感动得无法用言语来表达。 ngoài lời nói
Đến mức người ta bất nói nên lời, dù nghĩa đen hay nghĩa bóng. Tôi thực sự rất vui mừng bất thể nói nên lời rằng rất nhiều người trong số các bạn vừa có thể đến vớiphòng chốngtắm dành cho trẻ sơ sinh của chúng tôi! Sau khi bố mẹ đề nghị giúp chúng tui mua căn nhà đầu tiên, chúng tui đã không cùng cảm kích. nhiều hơn một người có thể nói. (Đặc biệt trước đó là biết ơn, bị sốc và biết ơn.) Sally vừa cảm ơn bất thể nói thành lời. Tôi bất biết làm thế nào để cảm ơn bạn. Tôi biết ơn ngoài lời nói .. Xem thêm: vượt quá, từ. Xem thêm:
An beyond words idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with beyond words, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ beyond words