Nghĩa là gì:
Aitken estimator
Aitken estimator- (Econ) Ước lượng số Aitken.
+ Xem Generalized Least Squares.
beyond (one's) ken Thành ngữ, tục ngữ
a chicken in every pot
enough food for every family No one will be hungry if there's a chicken in every pot.
a token gesture
a small sign of thanks or recognition To thank us, they put our names in the paper - a token gesture.
broken dreams
plans that did not work, hopes that died Their divorce will mean broken dreams for both of them.
broken record
(See like a broken record)
by the same token
judging by the same rule, to be fair to both sides By the same token, he should help with the housework.
chicken
afraid, scared, yellow When it comes to heights, I'm chicken. I'm scared.
chicken (adjective or noun)
cowardly.
chicken feed
a small sum of money The money that I lost at the horse races was only chicken feed so I am not worried about it at all.
chicken in every pot
(See a chicken in every pot)
chicken-livered
cowardly, easily scared He called his friend chicken-livered which made him very angry. above (someone) ken
Nâng cao vượt quá tiềm năng hiểu hoặc có ý nghĩa của chủ đề hoặc nhiệm vụ trong tầm tay của một người. Những thứ họ đang dạy trong lớp toán nâng cao này nằm ngoài tầm hiểu biết của tui .. Xem thêm: beyond, ken above addition
nằm ngoài phạm vi kiến thức hoặc hiểu biết của một người. Tại sao cô ấy lại kết hôn với gã say xỉn bất biết thay đổi đó là ngoài mối quan hệ của chúng tôi. Thái độ ác ý của anh ấy đối với người khác vượt quá giới hạn của tôi. Những điều kỳ quặc của chuyện kinh doanh đồ cổ vừa vượt quá tiềm năng của anh ta. Chủ đề khoa học vượt quá tầm của người bình thường. Lưu ý: `` Ken '' ở đây có nghĩa là toàn bộ kiến thức hoặc hiểu biết của một người nào đó. Động từ `` ken '' trong tiếng Scotland có nghĩa là `` biết ''. . Xem thêm: vượt ra ngoài, ken vượt ra ngoài ken của bạn
ngoài phạm vi kiến thức hoặc hiểu biết của bạn .. Xem thêm: vượt ra ngoài, ken. Xem thêm:
An beyond (one's) ken idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with beyond (one's) ken, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ beyond (one's) ken