chick flick Thành ngữ, tục ngữ
chick flick
film for women, movie about a woman or women Steel Magnolias is a chick flick about life in the southern US. banty flick
Một bộ phim chủ yếu hấp dẫn hoặc tiếp thị cho khán giả nữ và thường tập trung vào các mối quan hệ và sự lãng mạn. Bộ phim hài lãng mạn mới đó có vẻ tương tự như một bộ phim banty flick thực sự, vì vậy tui và các bạn gái của tui sẽ đi xem nó vào cuối tuần này .. Xem thêm: chick, flick chick-flick
n. một bộ phim dành cho phụ nữ và sở thích của phụ nữ. Tôi ghét những bộ phim truyền hình dài tập. Đó là một điều của chàng trai. . Xem thêm:
An chick flick idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chick flick, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chick flick