v., literary To seem likely; promise. He bids fair to be a popular author.The day bids fair to be warm.
đấu thầu công bằng
Dường như có thể xảy ra hoặc có tiềm năng xảy ra. Điểm của cô ấy đủ tốt để cô ấy đấu thầu công bằng để vào được trường trung học xuất sắc đó .. Xem thêm: bid, fair
bid fair
Để có tiềm năng xuất hiện .. Xem thêm: bid, fair. Xem thêm:
An bid fair idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bid fair, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bid fair