bide time Thành ngữ, tục ngữ
a bad time
a lot of teasing, a rough time The class gave him a bad time about his pink shorts.
a hard time
teasing or bugging, a bad time Ken will give you a hard time about missing that free throw.
a rough time
a lot of teasing, a lot of bugging Did your friends give you a rough time about your funny haircut?
a rough time of it
a time of stress or bad luck, a tough time of it After the divorce he had a rough time of it.
a stitch in time saves nine
a small repair may prevent a large repair I believe in maintenance. A stitch in time saves nine.
a tough time of it
a time of stress or bad luck, a rough time of it When Bev left home she had a tough time of it. She had no job.
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
all the time
continually She asks for money all the time but I don
at one time
at a time in the past At one time the man had no money but now he is very rich. abide (của một người) thời (gian) gian
Để trì hoãn một số hành động cho đến khi một khoảnh khắc hoặc tình huống lý tưởng tự bộc lộ. Tôi chỉ đang cố gắng dành thời (gian) gian cho một công chuyện vănphòng chốngcho đến khi một vị trí theo dõi nhiệm kỳ mở ra tại một trong những trường cao đẳng đất phương .. Xem thêm: bide, time abide one time
để kiên nhẫn chờ đợi. Tôi vừa giấu thời (gian) gian của mình trong nhiều năm, chỉ chờ đợi một thời cơ như thế này. Anh ấy bất phải là loại người chỉ ngồi đó và lãng phí thời (gian) gian của mình. Anh ấy muốn hành động ngay bây giờ .. Xem thêm: bide, time abide (someone) time
Để chờ những diễn biến tiếp theo .. Xem thêm: bide, time abide someone, to
Để đợi thời (gian) điểm thích hợp để nói hoặc hành động. Động từ to bide, có nghĩa là "chờ đợi" kể từ khoảng năm 950, còn tại cho đến ngày nay chỉ bằng cách nói sáo rỗng này. Frederick W. Robertson vừa sử dụng cách diễn đạt trong một bài giảng (1853): “Họ bỏ qua thời (gian) gian của mình và đột nhiên thay mặt cho chính họ.”. Xem thêm: bide. Xem thêm:
An bide time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bide time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bide time