giải khuyến khích (tặng người về chót trong cuộc đua) cho vui
booby prize Thành ngữ, tục ngữ
Keep your eye on the prize
This means that you should keep your focus on achieving a positive end result.
giải thưởng bedlam
Một giải thưởng được trao cho người có thành tích tệ nhất trong một cuộc thi. Roy sẽ nhận được giải thưởng bedlam cho cuộc đua ngày hôm nay - Tôi bất biết một người có thể chạy chậm như vậy !. Xem thêm: thưởng booby, giải thưởng
giải thưởng bedlam
một giải thưởng giả được trao cho người chơi hoặc người trình diễn tệ nhất. Bob nên nhận giải thưởng bedlam cho màn trình diễn tệ nhất trong cuộc đua .. Xem thêm: booby, giải thưởng. Xem thêm:
An booby prize idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with booby prize, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ booby prize