break loose from Thành ngữ, tục ngữ
blood from a stone
(See get blood from a stone)
bolt from the blue
(See like a bolt from the blue)
cut from the same cloth
from the same family, very similar Ty and Ed are cut from the same cloth - both are serious and quiet.
don't know him from Adam
do not know who he is, have never met him The man says he knows me, but I don't know him from Adam.
don't know your ass from a hole in the ground
you are ignorant, you are mistaken, mixed up He said one member of the cult was so confused he didn't know his ass from a hole in the ground.
everything from soup to nuts
a lot of food or things, a variety of groceries His shopping cart was full. He had everything from soup to nuts.
fall from grace
lose approval The politician fell from grace with the public over the money scandal.
from A to Z
know everything about something He knows about cars from A to Z.
from day one
from the beginning, from the first day From day one, Carol has been a good employee.
from hand to hand
from one person to another and another The plate of food went from hand to hand until finally it was all finished. thoát khỏi (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Theo nghĩa đen, để thoát khỏi những hạn chế về thể chất do ai đó hoặc điều gì khác áp đặt. Khá vất vả, nhưng cuối cùng tui cũng thoát khỏi còng và chạy đi cầu cứu. Bây giờ cô ấy có thể đi lại, con gái tui cố gắng rời khỏi tui bất cứ lúc nào tui đón con. Nói cách khác, để trở nên độc lập với ảnh hưởng của ai đó hoặc thứ gì đó khác. Tôi chuyển đến châu Âu như một phương tiện để thoát khỏi sự kiểm soát của cha mẹ tôi. Giờ đây, cô ấy vừa có nguồn tài chính tư nhân đáng kể, đạo diễn nổi tiếng vừa tách khỏi ngành công nghề điện ảnh chính thống .. Xem thêm: break, bead breach out from (something)
to concrete from something. Cụm từ này có thể được áp dụng cho cả người và vật. Tôi vừa phải đuổi theo con chó của mình trên phố sau khi nó bị đứt dây xích trong khi chúng tui đi dạo. Những viên gạch trong sân chắc vừa vỡ ra từ ống khói .. Xem thêm: vỡ, lỏng vỡ ra khỏi cái gì đó
để làm lỏng một bộ phận của cái gì đó; để nới lỏng và loại bỏ một phần của thứ gì đó. Người thợ làm đứt dây đeo bị lỏng ra khỏi ống xả. Dấu ngoặc vừa bị vỡ ra khỏi tường .. Xem thêm: break, aqueous breach / cut / rách (something) ˈloose from somebody / article
tách bạn hoặc ai đó / điều gì đó khỏi một nhóm người hoặc ảnh hưởng của họ , v.v.: Tổ chức vừa rời bỏ các nhà tài trợ của mình. ♢ Anh ta tự cắt rời khỏi gia (nhà) đình của mình .. Xem thêm: phá vỡ, cắt, rời khỏi, ai đó, cái gì đó, xé. Xem thêm:
An break loose from idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with break loose from, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ break loose from