breathe your last Thành ngữ, tục ngữ
Breathe your last
When you breathe your last, you die.hơi thở cuối cùng (của một người)
Để chết. Sau khi cha mẹ chúng tui trút hơi thở cuối cùng, bốn anh chị em của tui và tui phải quyết định phải làm gì với tài sản của họ. Tôi hy vọng mình sẽ sáng tác âm nhạc cho đến khi tui trút hơi thở cuối cùng.. Xem thêm: Breathe, lastbreath your last
die.. Xem thêm: Breathe, lastbreath your ˈlast
(trang trọng) chết: Tối hôm đó, nhà vua trút hơi thở cuối cùng. OPPOSITE: đi vào thế giới. Xem thêm: thở, cuối cùng. Xem thêm:
An breathe your last idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with breathe your last, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ breathe your last