by accident Thành ngữ, tục ngữ
by accident
by chance;accidentally;unexpectedly 偶然地;意外地
Columbus discovered America by accident.哥伦布偶然发现了新大陆。
I met her by accident in the street.我在街上偶然碰到了她。 do không tình
Do nhầm lẫn hoặc không ý. Rất tiếc, tui phải không tình để quên những tệp đó. Nhiều khám phá khoa học tuyệt cú vời vừa xảy ra trả toàn do tình cờ .. Xem thêm: tai nạn, do bởi ˈaccident
theo cách bất có kế hoạch hoặc tổ chức: Chúng tui tình cờ gặp nhau ở sân bay. ♢ Helen tham gia (nhà) diễn xuất trả toàn do tình cờ .. Xem thêm: tình cờ, bởi. Xem thêm:
An by accident idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with by accident, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ by accident