by day Thành ngữ, tục ngữ
by day
during the day 白天
He works in the factory by day and writes at home by night.他白天在工厂上班,晚上在家写作。
day by day
day after day;each day 每天;一天天地
Day by day,he seems to grow a little stronger.他似乎一天一天地长强壮起来了。
The weather is getting warmer and warmer day by day.天气一天一天地变暖和了。
day by day|day
adv. Gradually. The patient got better day by day. theo ngày
Trong ngày. Thường được dùng để chỉ công chuyện của một người hoặc các hoạt động ban ngày điển hình khác, trái ngược với những gì họ thích làm "vào ban đêm". Ban ngày, anh ta là một nhân viên vănphòng chốngtrung bình, nhưng ban đêm anh ta là một cảnh sát chống tội phạm. Cô ấy là một giáo viên vào ban ngày và một diễn viên tại nhà hát đất phương vào ban đêm .. Xem thêm: bởi theo ngày
và vào ban đêm trong ngày; trong đêm. (Thường được sử dụng trong các mệnh đề cùng thời để tương phản.) By day, Mary alive in an office; vào ban đêm, cô ấy vừa tham gia (nhà) các lớp học. Dave ngủ ngày và làm chuyện vào ban đêm .. Xem thêm: bởi. Xem thêm:
An by day idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with by day, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ by day