by any stretch of the imagination Thành ngữ, tục ngữ
not by any stretch of the imagination
not adding to the story, not stretching it Gigi wasn't his only girl, not by any stretch of the imagination. bằng tất cả trí tưởng tượng
bao nhiêu cũng có thể tưởng tượng hoặc tin được. Thường được sử dụng trong phủ định. Có vẻ như chúng ta sẽ bất thể giành chiến thắng bằng bất kỳ trí tưởng tượng nào. Tôi bất thể nhìn thấy bằng bất kỳ trí tưởng tượng nào chúng ta sẽ thực hiện điều này như thế nào .. Xem thêm: bất kỳ, bởi, trí tưởng tượng, của, kéo dài bằng bất kỳ phần nào của trí tưởng tượng
nhiều như có ai có thể tưởng tượng được; nhiều như có thể tưởng tượng. (Thường là tiêu cực.) Tôi bất hiểu làm thế nào mà bất cứ ai bằng bất kỳ khoảng trí tưởng tượng nào cũng có thể bất hiểu được câu cuối cùng của tui có nghĩa là gì .. Xem thêm: any, by, Tưởng tượng, của, kéo dài bởi bất kỳ phần nào của trí tưởng tượng
Nếu một điều gì đó bất đúng với bất kỳ sự tưởng tượng nào, thì nó chắc chắn bất phải là sự thật. Danube bất phải là màu xanh của trí tưởng tượng. Lưu ý: Mọi người đôi khi chỉ nói bằng bất kỳ đoạn nào. Ông bất được coi là một người viết tiểu sử nghiêm túc bởi bất kỳ .. Xem thêm: bất kỳ, bởi, trí tưởng tượng, của, căng. Xem thêm:
An by any stretch of the imagination idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with by any stretch of the imagination, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ by any stretch of the imagination