by degrees Thành ngữ, tục ngữ
by degrees
gradually;step by step 逐渐地;慢慢地
The days are getting colder by degrees.天气渐渐冷起来了。
Their friendship grew by degryees into love.他们的友谊逐渐发展为爱情。
We gained our experience by degrees.我们的经验是逐渐获得的。 theo độ
Dần dần; trong các bước. Tôi vừa dành 50 đô la sang một bên mỗi tháng để tăng tài khoản tiết kiệm của mình theo độ .. Xem thêm: theo, độ theo độ
Dần dần, theo từng bước hoặc giai đoạn kế tiếp. Ví dụ, theo mức độ, anh ta bắt đầu giao ngày càng nhiều nhiệm vụ của mình cho nhân viên của mình. [Giữa những năm 1500] Cũng xem theo inch. . Xem thêm: bằng, độ bằng deˈgrees
từng chút một; dần dần: Nền kinh tế của đất nước sẽ bất cải thiện ngay lập tức mà sẽ chỉ tốt lên theo mức độ .. Xem thêm: bằng, mức độ theo mức độ
Từng chút một; dần dần .. Xem thêm: bằng, độ. Xem thêm:
An by degrees idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with by degrees, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ by degrees