by one's bootstraps Thành ngữ, tục ngữ
by one's bootstraps
by one's bootstraps see under
pull oneself up by the bootstraps.
bởi (của) (của riêng) khởi động
Bằng nỗ lực của chính mình để cải thiện cuộc sống hoặc trả cảnh của mình, thay vì phụ thuộc vào người khác. Sau khi tui tuyên bố phá sản, tui đã phải tự vực dậy bản thân bằng những chiến lợi phẩm và xây dựng lại tình hình tài chính của mình .. Xem thêm: bootstrap, by
by one bootstraps
Learn added cull yourself up. . Xem thêm: bootstrap, bằng cách. Xem thêm: