captain of industry Thành ngữ, tục ngữ
captain of industry
a top corporation officer The president of our company was a captain of industry and after he retired he was appointed to many government boards. thuyền trưởng ngành
Một người giàu có và quyền lực trong giới kinh doanh. Gia đình cô ấy sẽ bất bao giờ chấp nhận một nghệ sĩ thất nghề như tui - họ mong cô ấy kết hôn với một thuyền trưởng trong ngành. Bạn có muốn đến buổi dạ tiệc với tui và hob-nob với một số người đứng đầu ngành bất ?. Xem thêm: đội trưởng, ngành công nghiệp, của một đội trưởng của ˈcông nghề
một người quản lý một công ty công nghề lớn: Sau đó anh ấy chuyển đến Seattle, nơi anh ấy trở thành một nhân vật nổi tiếng và là đội trưởng của ngành công nghề .. Xem thêm : thuyền trưởng, ngành, của. Xem thêm:
An captain of industry idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with captain of industry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ captain of industry