catch (someone) some other time Thành ngữ, tục ngữ
a bad time
a lot of teasing, a rough time The class gave him a bad time about his pink shorts.
a hard time
teasing or bugging, a bad time Ken will give you a hard time about missing that free throw.
a rough time
a lot of teasing, a lot of bugging Did your friends give you a rough time about your funny haircut?
a rough time of it
a time of stress or bad luck, a tough time of it After the divorce he had a rough time of it.
a stitch in time saves nine
a small repair may prevent a large repair I believe in maintenance. A stitch in time saves nine.
a tough time of it
a time of stress or bad luck, a rough time of it When Bev left home she had a tough time of it. She had no job.
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
all the time
continually She asks for money all the time but I don
at one time
at a time in the past At one time the man had no money but now he is very rich. bắt (ai đó) vào lúc khác
Để gặp hoặc nói chuyện với ai đó sau đó, thời (gian) gian hoặc ngày bất xác định. Được sử dụng đặc biệt khi một người bất thể trò chuyện vào thời (gian) điểm hiện tại. Tôi muốn nghe thêm về chuyến đi của bạn, nhưng tui thực sự phải đi ngay bây giờ - Tôi sẽ gặp bạn vào lúc khác, OK? A: "Tôi xin lỗi, cô Peterson bất có mặt tại văn phòng. Cô có muốn nhắn lại không?" B: "Không, bất sao cả. Tôi sẽ cố bắt cô ấy vào lúc khác.". Xem thêm: bắt, khác, thời (gian) gian (Tôi sẽ) cố gắng bắt bạn vào lúc khác,
và (tôi) sẽ cố gắng bắt bạn sau .; Tôi sẽ cố gắng gặp lại bạn sau. Chúng ta bất có thời (gian) gian để nói chuyện bây giờ, vì vậy tui sẽ cố gắng nói chuyện với bạn hoặc gặp bạn sau. (Một biểu hiện được nói khi một hoặc cả hai bên gặp gỡ hoặc trò chuyện bất thuận tiện.) Bill: Tôi cần xin chữ ký của bạn trên hợp cùng này. Sue: Tôi thực sự bất có một giây nào để rảnh rỗi ngay bây giờ. Bill: Được rồi, tui sẽ cố gắng bắt gặp bạn vào lúc khác. Sue: Chiều nay sẽ ổn thôi. Bill: Tôi xin lỗi vì sự gián đoạn, Tom. Mọi thứ hiện đang rất bận rộn. Tom: Tôi sẽ cố gắng gặp lại bạn sau .. Xem thêm: bắt, khác, thời (gian) gian, cố gắng. Xem thêm:
An catch (someone) some other time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with catch (someone) some other time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ catch (someone) some other time