catch a break Thành ngữ, tục ngữ
a dog's breakfast
a mixture of many things, a hodgepodge This book is a dog's breakfast. It contains a bit of everything.
a lucky break
good luck, good fortune, stroke of good luck Finding that money was a lucky break. It was our good fortune.
big break
big chance, a lucky break She got her big break when a talent scout heard her sing.
break a habit
stop doing a daily activity: drinking coffee, smoking Laurie can't seem to break her habit of writing on her hands.
Break a leg!
Good luck!
break a leg
good luck, have a good performance """Break a leg!"" she whispered as he walked on the stage."
break a promise
not do as you promised, go back on your word Trudy never breaks a promise. She is very dependable.
break a spell
cause a spell to stop, not be under a spell I was captivated by her until she smoked. That broke the spell.
break a story
be first to tell a story, be first to tell some news The London Times broke the story of Charles's confessions.
break a sweat
begin to sweat or perspire, work up a sweat For exercise to be beneficial, the athlete must break a sweat. bắt lỗi
1. Để có được hoặc nhận được một thời cơ thuận tiện, có lợi và / hoặc may mắn. Cuối cùng thì tui cũng vỡ òa khi một nhà sản xuất lớn của Hollywood yêu cầu tui thử vai trong bộ phim. Để nhận được sự đối xử đặc biệt hoặc một thỏa thuận có lợi, đặc biệt là giảm giá cho một thứ gì đó. Những người thuê nhà ở trung tâm thành phố sẽ giảm giá thuê nhà khi hội cùng thành phố đưa ra kế hoạch kiểm soát trước thuê nhà mới vào năm tới. Bạn sẽ được giảm giá bảo hiểm xe ô tô nếu bạn bất gặp bất kỳ tai nạn nào khi đang lái xe. Để có được thông tin mới dẫn đến giải pháp cho một vấn đề nhất định. Các thám hi sinh cuối cùng vừa bắt được sự cố khi một người gọi ẩn danh đưa họ đến vị trí của kẻ bắt cóc. Để giải tỏa một số khó khăn hoặc vấn đề. Chúng tui hy vọng sẽ thoát khỏi hạn hán với lượng mưa nhỏ vào cuối tuần này. Đầu tiên, xe của tui bị hỏng và sau đó tui mất chìa khóa căn hộ — hôm nay tui không thể nghỉ được !. Xem thêm: phá, bắt. Xem thêm:
An catch a break idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with catch a break, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ catch a break