Break a leg! Thành ngữ, tục ngữ
Break a leg!
Good luck! gãy chân
Một câu nói khích lệ thường dành cho một người sắp biểu diễn trước khán giả, đặc biệt là một diễn viên sân khấu. Người ta cho rằng nó được sử dụng do sự mê tín rằng chúc một người "may mắn" sẽ dẫn đến điều ngược lại, nhưng nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa được biết rõ. Tất cả các bạn trông thật tuyệt cú trong trang phục của mình! Gãy chân!. Xem thêm: gãy, gãy chân Gãy chân!
Hình. Chúc may mắn! (Một cách sân khấu đặc biệt để chúc một nghệ sĩ may mắn. Nói "chúc may mắn" được các diễn viên coi là một câu nói tục.) "Gãy chân!" Người quản lý sân khấu hét lên với nhân vật nữ chính. Tất cả chúng ta hãy đi và làm hết sức mình. Gãy chân!. Xem thêm: gãy gãy chân!
chúc bạn may mắn! tiếng lóng sân khấu. Xem thêm: breach breach a ˈleg!
(nói) dùng để chúc ai đó may mắn: Tốt hơn bạn nên đi ngay nếu muốn đến sớm cho kỳ thi. Gãy chân! Người ta cho rằng ước điều xấu xảy ra sẽ ngăn nó xảy ra. Cách diễn đạt này đặc biệt được sử dụng trong rạp hát .. Xem thêm: breach Breach a leg!
exclam. Chúc may mắn! (Một cách sân khấu đặc biệt để cầu chúc một nghệ sĩ biểu diễn may mắn. Nói lời chúc may mắn được coi là một lời nói vui.) “Gãy chân!” Người quản lý sân khấu hét lên với nhân vật nữ chính. . Xem thêm: nghỉ. Xem thêm:
An Break a leg! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Break a leg!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Break a leg!