brand new Thành ngữ, tục ngữ
brand new
absolutely new He was finally able to buy a brand-new car.
brand new/ brand spanking new
not used at all, just off the assembly line Imagine a brand new Mercedes in an accident. What a shame! trả toàn mới
Hoàn toàn mới và chưa qua sử dụng. Từ "thương hiệu" ở đây xuất phát từ tiếng Anh cổ để chỉ ngọn lửa hoặc ngọn lửa; do đó, một cái gì đó trả toàn mới được ví như cái gì đó vừa được rèn giũa — và mới từ — lửa. Tôi vừa mua cho Jim một chiếc máy tính mới tinh cho ngày sinh nhật của anh ấy. Chiếc xe đó là thương hiệu mới, vì vậy hãy cẩn thận khi bạn lái nó .. Xem thêm: thương hiệu, mới. Xem thêm:
An brand new idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with brand new, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ brand new