catch one off Thành ngữ, tục ngữ
catch one off one's guard
Idiom(s): catch someone off guard AND catch one off one's guard
Theme: SURPRISE
to catch a person at a time of carelessness.
• Tom caught Ann off guard and frightened her.
• She caught me off my guard, and I told the location of the jewels.
bắt (một) mất cảnh giác
Tham gia, lợi dụng hoặc nắm bắt khi một người bất đặc biệt cẩn thận, cảnh giác hoặc chuẩn bị cho nguy hiểm hoặc bất ngờ. Anh ta có rất nhiều pha di chuyển khôn ngoan, vì vậy hãy đảm bảo rằng anh ta bất làm bạn mất cảnh giác! Những người lính nhanh chóng di chuyển đến, hy vọng sẽ bắt được quân đối mất cảnh giác. Tôi nghĩ rằng tui đã mất cảnh giác với anh ta khi tui nói với anh ta rằng tui đã từ chức .. Xem thêm: bắt, cảnh giác, tắt bắt một người bảo vệ
(của người) Đi để bắt ai đó mất cảnh giác .. Xem thêm: bắt , tắt, một. Xem thêm:
An catch one off idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with catch one off, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ catch one off