catch some rays Thành ngữ, tục ngữ
	catch some rays
have a sun bath, get a sun tan, bag some rays When we get to Hawaii, you can catch some rays. It's sunny there.
catch some rays|catch
v. phr., slang, informal To get tanned while sunbathing. Tomorrow I'll go to the beach and try to catch some rays. đón một số tia sáng 
 Để có thời (gian) gian tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, thường xuyên tắm nắng. Tôi thích nằm trên bãi biển và bắt một số cá đuối. Giờ trời vừa nắng trở lại sau bao ngày mưa dầm dề, chúng ta nên ra ngoài hứng một vài con cá đuối .. Xem thêm: câu, câu  bắt cá đuối 
 và câu vài con cá đuốiFig. để có được một số ánh nắng mặt trời; để rám nắng. Chúng tui muốn bắt một số tia sáng, nhưng mặt trời bất bao giờ ló dạng trong suốt thời (gian) gian chúng tui ở đó. Tôi vừa đến Hawaii để câu cá đuối .. Xem thêm: bắt, bắt cá đuối  bắt cá đuối 
 Tắm nắng, vì tui muốn có làn da rám nắng nên tui nghĩ mình sẽ đi bắt cá đuối. [Tiếng lóng; nửa sau những năm 1900]. Xem thêm: bắt, cá đuối  bắt một số ˈrays 
 (đặc biệt là tiếng Anh Mỹ, tiếng lóng) tắm nắng (= ngồi hoặc nằm dưới nắng, đặc biệt là để có màu nâu): Hãy ra bãi biển và bắt một số tia sáng trước khi mặt trời lặn .. Xem thêm: bắt, tia  bắt một số tia 
 và túi một số tia tv. để có được một số ánh nắng mặt trời; để rám nắng. Chúng tui muốn bắt một số tia sáng, nhưng mặt trời bất bao giờ ló dạng trong suốt thời (gian) gian chúng tui ở đó. Tôi muốn ra ngoài bãi biển đó và kiếm chút tia nắng. . Xem thêm: bắt, ray. Xem thêm:
	
	
   
  
  
  			
			An catch some rays idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with catch some rays, allowing users to choose the best word for their specific context. 
			 Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,  Thành ngữ, tục ngữ catch some rays