catch one's breath Thành ngữ, tục ngữ
catch one's breath
1.breathe in suddenly with fear or surprise;rest and get back normal breathing 因恐惧或兴奋而屏住呼吸;喘气以恢复正常呼吸
The story is full of surprises which cause the reader to catch his breath.这个故事充满了惊险情节,使读者紧张得透不过气来。
After running to the bus stop we sat down to catch our breath.我们跑到车站后坐下来喘气。
2.relax for a moment 放松一下
After a day's work they sat down over tea to catch their breath.工作一天后,他们坐下来喝茶放松一下。
get time to catch one's breath
Idiom(s): get time to catch one's breath
Theme: RELAXATION
to find enough time to relax or behave normally.
• When things slow down around here, I'll get time to catch my breath.
• Sally was so busy she didn't even have time to catch her breath.
catch one's breath|breath|catch
v. phr. 1. To breathe in suddenly with fear or surprise. The beauty of the scene made him catch his breath.
Compare: TAKE ONE'S BREATH AWAY. 2a. To rest and get back your normal breathing, as after running. After running to the bus stop, we sat down to catch our breath. 2b. To relax for a moment after any work. After the day's work we sat down over coffee to catch our breath. bắt lấy hơi thở của (một người)
1. Để tiếp tục hoặc cố gắng tiếp tục thở bình thường sau một hoạt động thể chất gây ra tình trạng thở nặng nhọc. Chúng ta có thể dừng lại một phút được không? Tôi nên phải lấy lại hơi thở của mình - tui không thể chạy nhanh như các bạn! 2. Ngừng thở trong giây lát do sợ hãi hoặc ngạc nhiên. Tôi nín thở khi nhìn thấy những vết thương khủng khiếp mà Adam phải chịu trong vụ tai nạn .. Xem thêm: hít thở, bắt bắt lấy hơi thở
1. Tiếp tục thở bình thường sau khi gắng sức bằng một cách nào đó, như trong Những cầu thang này dốc; đợi một phút cho đến khi tui lấy lại được hơi thở. Cụm từ này từng có nghĩa tương tự như nín thở - tức là ngừng thở trong giây lát - một cách sử dụng bất còn hiện hành nữa. [Đầu những năm 1800]
2. Thư giãn, nghỉ ngơi, vì trong Sự kiện diễn ra quá nhanh, tui muốn dừng lại và lấy lại hơi thở. [Nửa đầu những năm 1900]. Xem thêm: hơi thở, bắt. Xem thêm:
An catch one's breath idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with catch one's breath, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ catch one's breath