catch one's breath Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesv. phr.
1. To breathe in suddenly with fear or surprise. The beauty of the scene made him
catch his
breath. Compare: TAKE
ONE'S BREATH ...
catch (one's) breath Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto take a deep
breath: hít một hơi dài ; to hold (coatch)
one's breath: nín hơi, nín thở ; to lose
one's breath: hết hơi ; to recover
one's breath: lấy lại hơi ; to ...
breathe Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto breathe a sigh: thở dài · to breathe
one's last [
breath]: trút hơi thở cuối cùng, chết.
catch (someone's) drift Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... (
s)
catch at (something)
catch at a bad time
catch big air
catch breath catch cold
catch death. English Vocalbulary.
catch one's drift
nghĩa là gì.
An catch ...
catch (the) headlines Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: headlines headline /'hedlain/. danh ... More Idioms/Phrases.
catch (
one) in the act of (doing something)
catch (
one) ...
catch big air
catch breath ...
Trái nghĩa của catchto
catch someone's meaning: hiểu được ý
ai muốn nói
gì · to
catch a tune: thuộc và hát lại được ngay một điệu hát · to
catch a likeness: nhận ra sự giống nhau và ...
catch eye Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: almond-eyed almond-eyed. tính từ. có ... (
s)
catch at (something)
catch ...
catch one's death (of cold)
catch onto. English Vocalbulary. caught my eye ...
Đồng nghĩa của catch - Synonym of abandonedto
catch someone's meaning: hiểu được ý
ai muốn nói
gì · to
catch a tune: thuộc và hát lại được ngay một điệu hát · to
catch a likeness: nhận ra sự giống nhau và ...
catch drift Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: adrift adrift /ə'drift/. tính từ. lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((
nghĩa đen) & (
nghĩa bóng)). (hàng hải) không buộc.
catch fire Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. Để đốt cháy. 2. Trở nên rất nhiệt tình.
3. Trở thành chủ đề được nhiều người quan tâm và nhiệt tình rộng lớn rãi: một ý tưởng bùng cháy khắp ...